Thông số kỹ thuật Mitsubish Triton: 6 phiên bản

Mitsubishi Triton đang được Mitsubishi Motors Việt Nam phân phối với 06 phiên bản cho khách hàng lựa chọn tùy theo điều kiện kinh tế hay mục đích sử dụng. Với giá xe Triton 2018 cực kỳ hợp lý và công năng sử dụng tuyệt vời, Mitsubishi Triton đang được rất nhiều khách hàng lựa chọn.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Mitsubishi Triton

Phiên bản

 Triton 4×2 MT

Triton 4×2 AT

Triton 4×4 MT

Triton 4×2 AT Mivec

Triton Athlete 4×2 AT

Triton 4×4 AT Mivec

Giá xe Triton (triệu đồng)

576

606 666 706 745

796

Kích thước tổng thể (mm)

5.280 x 1.815 x 1.780

5.280 x 1.815 x 1.780 5.280 x 1.815 x 1.780 5.280 x 1.815 x 1.780 5.280 x 1.815 x 1.780

5.280 x 1.815 x 1.780

Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)

1.520

1.520 1.520 1.520 1.520

1.520

Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)

1.515

1.515 1.515 1.515 1.515

1.515

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)

5.9

5.9 5.9 5.9 5.9

5.9

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

200 205 200 200

205

Trọng lượng không tải (kg)

1.705

1.735 1.835 1.725 1.725

1.845

Tổng trọng lượng (kg)

2.760

2.760 2.870 2.760 2.760

2.870

Động cơ

2.5L Diesel DI-D turbo charged

2.5L Diesel DI-D, VGT turbo 2.5L Diesel DI-D, VGT turbo 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC

2.4L Diesel MIVEC

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử

Dung Tích Xylanh

2.477

2.477 2.477 2.442 2.442

2.442

Công suất cực đại (pc/rpm)

136/4.000

178/4.000 178/4.000 181/3.500 181/3.500

181/3.500

Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)

324/2.000

400/2.000 400/2.000 430/2.500 430/2.500

430/2.500

Lốp xe trước/sau

245/70R16

245/70R16 245/65R17 245/65R17 245/65R17

245/65R17

Tốc độ cực đại (Km/h)

167

169 179 177 177

177

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

75

75 75 75 75

75

Hộp số

5MT

5AT – Sport mode 5MT 5AT – Sport mode 5AT – Sport mode

5AT – Sport mode

Hệ thống treo trước

Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Nhíp lá

Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá

Nhíp lá

Trợ lực lái

Thủy lực

Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực

Thủy lực

Phanh trước

Đĩa thông gió

Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió

Đĩa thông gió

Phanh sau

Tang trống

Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống

Tang trống

Khoảng cách hai cầu xe

3.000

3.000 3.000 3.000 3.000

3.000

Vi sai chống trượt

Không

Không Kiểu hybrid Không Không

Kiểu hybrid

Truyền động

Cầu sau

Cầu sau Easy Select 4WD Cầu sau Cầu sau

Super Select 4WD II

Kích thước thùng (DxRxC) (mm)

1.520 x 1.470 x 475

1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475

1.520 x 1.470 x 475

Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước

Khoá cửa từ xa

Lưới tản nhiệt mạ crôm

Vô lăng và cần số bọc da

Không

Có – chỉ cam

Điều hòa không khí

Chỉnh tay

Tự động Tự động Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Lọc gió điều hòa

Không

Kính cửa điều khiển điện

Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm

Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt

Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt

Màn hình hiển thị đa thông tin

Hệ thống âm thanh

CD kết nối USB, AUX, Bluetooth

CD kết nối USB, AUX, Bluetooth CD kết nối USB, AUX, Bluetooth CD kết nối USB, AUX, Bluetooth CD kết nối USB, AUX, Bluetooth

CD kết nối USB, AUX, Bluetooth

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ Nỉ cao cấp Da màu đen Da màu cam -đen cao cấp

Da màu đen

Mâm bánh xe

16″

16″ 17″ 17″ 17″ màu đen

17″ với 2 tông màu

Lẫy sang số trên vô lăng

Không

Không Không

Ghế tài xế

Chỉnh tay

Chỉnh tay Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Không

Không

Số lượng loa

2

4 4 6 6

6

Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED

Không

Không Không Không Không

Hệ thống kiểm soát hành trình

Không

Không Không

Tay lái điều chỉnh 4 hướng

2 hướng

2 hướng Có, Tay lái 4 chấu Có, Tay lái 4 chấu

Có, Tay lái 4 chấu

Ngăn chứa vật dụng trung tâm

Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em

Tay nắm cửa ngoài mạ crôm

Màu đen

Kính chiếu hậu

Chỉnh điện, mạ crôm

Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sơn đen bóng

Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ

Đèn pha

Halogen

Halogen Halogen Halogen HID projector

HID projector

Đèn pha tự động

Không

Không Không

Đèn Led ban ngày

Không

Không Không

Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ

Ốp vè

Màu đen

Cảm biến gạt mưa tự động

Không

Không Không

Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe

Sưởi kính sau

Bệ bước hông xe

Màu đen

Bệ bước cản sau dạng thể thao

Màu đen

Đèn phanh thứ ba lắp trên cao

Gài cầu điện tử

Không

Không Không Không Không

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Không

Không

Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng

Không

Không Không

Thanh thê thao thùng xe

Không

Không Không Không

Không

Tem xe Athlete

Không

Không Không Không

Không

Ốp đèn sương mù màu đen

Không

Không Không Không

Không

Cánh lướt gió thùng xe

Không

Không Không Không

Không

Thảm lót sàn

Thàm lót sàn Athlete

Túi khí an toàn đôi

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

Chìa khóa thông minh

Không

Không Không

Khởi động bằng nút bấm

Không

Không Không

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Hệ thống cân bằng điện tử

Không

Không Không

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Không

Không Không

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Không

Không Không

Chức năng tự động khóa cửa

Không

Không Không

Dây đai an toàn tất cả các ghế

 

Chi tiết từng phiên bản vui lòng truy cập: https://www.mitsubishitrungthuong.com/danh-muc/triton/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Gọi ngay